2024-10-31 07:50:00 | Trái phiếu nước ngoài mua vào tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 1025) Giá trước đó--Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bốChờ | Chờ | |
2024-10-31 07:50:00 | Vốn ngoại mua vào cổ phiếu Nhật Bản tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 1025) Giá trước đó--Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bốChờ | Chờ | |
2024-10-31 07:50:00 | Vốn ngoại mua trái phiếu Nhật tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 1025) Giá trước đó--Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bốChờ | Chờ | |
2024-10-31 07:50:00 | Cổ phiếu nước ngoài mua vào tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 1025) Giá trước đó--Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bốChờ | Chờ | |
2024-10-24 07:50:00 | Trái phiếu nước ngoài mua vào tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 1018) Giá trước đó--Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bốChờ | Chờ | |
2024-10-24 07:50:00 | Vốn ngoại mua trái phiếu Nhật tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 1018) Giá trước đó--Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bốChờ | Chờ | |
2024-10-24 07:50:00 | Cổ phiếu nước ngoài mua vào tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 1018) Giá trước đó--Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bốChờ | Chờ | |
2024-10-24 07:50:00 | Vốn ngoại mua vào cổ phiếu Nhật Bản tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 1018) Giá trước đó--Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bốChờ | Chờ | |
2024-10-10 07:50:00 | Trái phiếu nước ngoài mua vào tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 1004) Giá trước đó-58.0Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bốChờ | Chờ | |
2024-10-10 07:50:00 | Cổ phiếu nước ngoài mua vào tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 1004) Giá trước đó16.1Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bốChờ | Chờ | |
2024-10-10 07:50:00 | Vốn ngoại mua trái phiếu Nhật tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 1004) Giá trước đó221.8Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bốChờ | Chờ | |
2024-10-10 07:50:00 | Vốn ngoại mua vào cổ phiếu Nhật Bản tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 1004) Giá trước đó757.9Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bốChờ | Chờ | |
2024-10-08 07:50:00 | Tài khoản vãng lai sau khi điều chỉnh theo quý tháng 8 (Tỷ Yên Nhật) Giá trước đó2802.9Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bốChờ | Chờ | |
2024-10-03 07:50:00 | Vốn ngoại mua vào cổ phiếu Nhật Bản tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 0927) Giá trước đó-1926.4Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bố757.9 | Ít bị ảnh hưởng | |
2024-10-03 07:50:00 | Vốn ngoại mua trái phiếu Nhật tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 0927) Giá trước đó-2014.9Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bố221.8 | Ít bị ảnh hưởng | |
2024-10-03 07:50:00 | Cổ phiếu nước ngoài mua vào tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 0927) Giá trước đó-427.9Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bố16.1 | Ít bị ảnh hưởng | |
2024-10-03 07:50:00 | Trái phiếu nước ngoài mua vào tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 0927) Giá trước đó774.0Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bố-58.0 | Ít bị ảnh hưởng | |
2024-09-27 07:50:00 | Trái phiếu nước ngoài mua vào tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 0920) Giá trước đó2100.1Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bố774.0 | Ít bị ảnh hưởng | |
2024-09-27 07:50:00 | Cổ phiếu nước ngoài mua vào tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 0920) Giá trước đó-87.2Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bố-427.9 | Ít bị ảnh hưởng | |
2024-09-27 07:50:00 | Vốn ngoại mua trái phiếu Nhật tuần trước (Tỷ Yên Nhật) (đến 0920) Giá trước đó1383.9Giá trước đó (trước khi chỉnh sửa)--Giá dự đoán--Giá công bố-2014.9 | Ít bị ảnh hưởng | |