TênGiá mới nhấtGiá mở cửaGiá cao nhấtGiá thấp nhấtLợi nhuậnTỷ lệThời gian
JPYCNY
4.84784.85354.85584.8409-0.0056-0.12%2025-04-02 14:49:17
CHFCNY
8.22098.23238.23518.2181-0.0114-0.14%2025-04-02 14:49:08
KRWCNY
49.586349.422849.658449.3172+0.1635+0.33%2025-04-02 14:49:10
CNYHKD
106.99106.99107.03106.910.000.00%2025-04-02 14:49:17
EURNZD
1.884831.893331.894051.88270-0.00861-0.46%2025-04-02 14:49:17